Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昼下がり ひるさがり
qua trưa; thời điểm qua buổi trưa một chút.
ズボンした ズボン下
quần đùi
昼の部 ひるのぶ
ban ngày, thười gian buổi trưa
昼 ひる
ban trưa
斗 とます と
Sao Đẩu
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền