Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数時間為れば すうじかんすれば すうじかんなれば
trong vài một ít giờ
昼間時数 ちゅうかんじすう
số giờ ban ngày
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
時間 じかん
giờ đồng hồ
時数 じすう
số giờ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間変換係数 じかんへんかんけいすう
hệ số đổi thời gian