粉じん障害防止標識
ふんじんしょうがいぼうしひょうしき
☆ Danh từ
Biển báo phòng ngừa nguy hại từ bụi
粉じん障害防止標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粉じん障害防止標識
昼間障害標識 ちゅうかんしょうがいひょうしき
obstruction markings (red or yellow and white markings on structures taller than 60 meters in accordance with Japanese aviation law)
意識障害 いしきしょうがい
sự rối loạn sự ý thức; sự gây tổn hại ý thức
biển báo cấm
止血障害 しけつしょーがい
rối loạn cầm máu
防犯標識 ぼうはんひょうしき
biển báo phòng chống tội phạm
公害防止 こうがいぼうし
sự phòng chống ô nhiễm
防災防犯標識 ぼうさいぼうはんひょうしき
biển báo phòng chống thiên tai và tội phạm
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.