Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シースシルエット シース・シルエット
dáng đầm suông ôm; dáng váy body nhẹ nhàng
シルエット
hình bóng; cái bóng; hình chiếu; bóng dáng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
~の時 ~のとき
khi, lúc
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
子の時 ねのとき
Nửa đêm; giờ Tý.
時の帝 ときのみかど
vua thời gian.
あの時 あのとき
bấy giờ