氏の意見
しのいけん「THỊ Ý KIẾN」
☆ Danh từ
Quan điểm của anh ấy, ý kiến của anh ấy

氏の意見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氏の意見
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
セし セ氏
độ C.
意見 いけん
kiến
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
同意見 どういけん
cùng quan điểm đó
意見版 いけんばん
bản nhận xét.
意見書 いけんしょ
Bản kiến nghị