Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
輝き かがやき
sáng chói, chói lọi, long lanh, lấp lánh
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
輝き渡る かがやきわたる
tỏa sáng xa và rộng
~の時 ~のとき
khi, lúc
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
退き時 ひきどき
thời điểm rút lui tốt nhất.
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay