退き時
ひきどき「THỐI THÌ」
☆ Danh từ
Thời điểm rút lui tốt nhất.

退き時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退き時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
立退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
遠退き弧 とおのきこ
cung lõm (của một bánh răng)
立退き料 たち のきりょう
Tiền đền bù (cho ngta chuyển nhà để lấy lại đất làm việc khác)
退っ引き のっぴき
việc bận (dùng để nói giảm nói tránh khi muốn tránh mặt)
遠退き角 とおのきがく
góc nghiêng (của bánh răng)
立ち退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
突き退ける つきのける
đẩy sang một bên