Các từ liên quan tới 時の鐘 (川越市)
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
時鐘 じしょう ときかね
chuông báo giờ; (thể dục, thể thao) chuông báo giờ (báo một khoảng thời gian đã trôi qua)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
川越え かわごえ
vượt sông