Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時の門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki
~の時 ~のとき
khi, lúc
前門の虎後門の狼 ぜんもんのとらこうもんのおおかみ
Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
後門の虎前門の狼 こうもんのとらぜんもんのおおかみ
between the devil and the deep sea, out of the frying pan into the fire
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
子の時 ねのとき
Nửa đêm; giờ Tý.