時めく
ときめく「THÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Thịnh vượng, hưng thịnh (vào đúng thời điểm)

Bảng chia động từ của 時めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時めくぐ/ときめくぐ |
Quá khứ (た) | 時めくいだ |
Phủ định (未然) | 時めくがない |
Lịch sự (丁寧) | 時めくぎます |
te (て) | 時めくいで |
Khả năng (可能) | 時めくげる |
Thụ động (受身) | 時めくがれる |
Sai khiến (使役) | 時めくがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時めくぐ |
Điều kiện (条件) | 時めくげば |
Mệnh lệnh (命令) | 時めくげ |
Ý chí (意向) | 時めくごう |
Cấm chỉ(禁止) | 時めくぐな |