Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時をかけるバンド
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
変えバンド かえバンド かえバンド かえバンド
dây đeo thay thế
nới thắt lưng.
肩掛バンド かたかけバンド
dây đeo vai
時間を掛ける じかんをかける
để tiêu phí thời gian (trên (về) việc làm cái gì đó)
時間を空ける じかんをあける
để làm cho chính mình trở nên sẵn có (tự do)
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
替バンド ゴーグル かえバンド ゴーグル かえバンド ゴーグル かえバンド ゴーグル
Thay dải đeo và kính bảo hộ.