Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時をかける少女
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少時 しょうじ
thuở thiếu thời, thời niên thiếu, khi còn bé
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
すがる少女 すがるおとめ
wasp-waisted girl
さぶる少女 さぶるおとめ
prostitute and entertainer
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog