Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時今也桔梗旗揚
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
捻じ桔梗 ねじききょう
Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc).
旗揚げ はたあげ
giương cờ; bắt đầu sự nghiệp kinh doanh mới
今時 いまどき
ngày nay; hôm nay; mới đây; những ngày này; vào giờ này
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
今時分 いまじぶん
khoảng thời gian này
旗を揚げる はたをあげる
nâng cờ, dựng cờ, treo cờ