Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
基準時点 きじゅんじてん
thời điểm tiêu chuẩn
数時間為れば すうじかんすれば すうじかんなれば
trong vài một ít giờ
任 にん
nhiệm vụ