Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数時間 すうじかん
vài giờ
昼間時数 ちゅうかんじすう
số giờ ban ngày
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
時間ずれ じかんずれ
thời gian trễ
時間切れ じかんぎれ
ra khỏi thời gian
時間 じかん
giờ đồng hồ