Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時局匡救事業
匡救 きょうきゅう きょう きゅう
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
時局 じきょく
thời cuộc; thời điểm.
事局 じきょく こときょく
những hoàn cảnh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
匡 ただし
đúng; cất giữ; tham dự
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ