Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
室町時代 むろまちじだい
thời kỳ Muromachi (1333-1573 CE)
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
時時 ときどき
Đôi khi
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori