Các từ liên quan tới 時津町立時津中学校
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ