Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時衆
じしゅ じしゅう
(monks and laity of) the Jishu sect
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
衆 しゅう しゅ
công chúng.
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
有衆 ゆうしゅう
những vô số; những người
七衆 しちしゅ
bảy chúng đệ tử của Phật
町衆 まちしゅう
important local businessemen (in the Muromachi period), local leaders
衆徒 しゅうと しゅと
nhiều thầy tu
「THÌ CHÚNG」
Đăng nhập để xem giải thích