Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通時言語学 つうじげんごがく
ngôn ngữ học lịch đại
共時言語学 きょうじげんごがく
ngôn ngữ học đồng đại
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
時時 ときどき
Đôi khi
言言 げんげん
từng từ từng từ
時分時 じぶんどき
giờ ăn