Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
反時計回り はんとけいまわり
ngược chiều kim đồng hồ
時計回り とけいまわり
sự quay thuận chiều kim đồng hồ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ