Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
時計回り とけいまわり
sự quay thuận chiều kim đồng hồ
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.