時評
じひょう「THÌ BÌNH」
☆ Danh từ
Bình luận trên (về) thời sự

時評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時評
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình
公評 こうひょう おおやけひょう
sự thông cáo; sự công bố
評決 ひょうけつ
(pháp lý) lời phán quyết