評伝
ひょうでん「BÌNH TRUYỀN」
☆ Danh từ
Một tiểu sử phê bình

評伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評伝
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
評 ひょう
bình luận; phê bình
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
衆評 しゅうひょう
dư luận, công luận