Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時速36km
時速 じそく
tốc độ tính theo giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
平均時速 へいきんじそく
Vận tốc trung bình
加速時間 かそくじかん
thời gian tăng tốc
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
時時 ときどき
Đôi khi
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)