Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時鐘 (花巻市)
時鐘 じしょう ときかね
chuông báo giờ; (thể dục, thể thao) chuông báo giờ (báo một khoảng thời gian đã trôi qua)
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
花時 はなどき
mùa hoa.
時花 じか
hoa nở theo mùa; hoa nở đúng thời điểm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.