アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目標復旧時間 もくひょーふっきゅーじかん
khôi phục thảm họa
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時限目 じげんめ
khoảng thời gian
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương