Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗習 ぞくしゅう
phong tục; cách dùng
習俗 しゅうぞく
những thái độ và những phong tục; folkways; cách dùng
学習時間 がくしゅうじかん
buổi học.
自習時間 じしゅうじかん
thời gian tự học
俗間 ぞっかん
thế giới; quần chúng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
風俗習慣 ふうぞくしゅうかん
phong tục tập quán