Kết quả tra cứu 言を守る
Các từ liên quan tới 言を守る
言を守る
げんをまもる
「NGÔN THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Giữ một có từ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 言を守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言を守る/げんをまもるる |
Quá khứ (た) | 言を守った |
Phủ định (未然) | 言を守らない |
Lịch sự (丁寧) | 言を守ります |
te (て) | 言を守って |
Khả năng (可能) | 言を守れる |
Thụ động (受身) | 言を守られる |
Sai khiến (使役) | 言を守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言を守られる |
Điều kiện (条件) | 言を守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 言を守れ |
Ý chí (意向) | 言を守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 言を守るな |