Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄時間 むだじかん
thời gian trễ
時間の無駄 じかんのむだ じかんのムダ
sự lãng phí thời gian
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
お金を無駄にする おかねをむだにする
mất tiền.
無駄話をする むだはなしをする
lẻo mép
無駄になる むだになる
trở nên vô ích
無駄に消費する むだにしょうひする
uổng.
無駄死に むだじに むだしに
chết trong vô ích