Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
間貸し まがし
(cho) thuê một phòng
貸し間 かし ま
phòng cho thuê
貸間 かしま
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間潰し じかんつぶし
sự giết thời gian