Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間を潰す じかんをつぶす
Giết thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間貸し じかんかし
trả theo giờ (đậu xe)
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
時間目 じかんめ
giai đoạn
24時間 にじゅうよじかん
24 giờ, 24 tiếng