時限立法
じげんりっぽう「THÌ HẠN LẬP PHÁP」
☆ Danh từ
Luật pháp tạm thời; luật có hiện lực trong một thời gian nhất định

時限立法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時限立法
時限 じげん
thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
時限目 じげんめ
khoảng thời gian
時限スト じげんスト
đình công có thời hạn
時限ストライキ じげんストライキ
đình công có thời hạn
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.