Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普及福音教会
福音教会 ふくいんきょうかい
Nhà thờ phúc âm
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
普及 ふきゅう
phổ cập
普及版 ふきゅうばん
phiên bản phổ cập.
普及率 ふきゅうりつ
tỷ lệ phổ cập.
教会音楽 きょうかいおんがく
nhạc nhà thờ
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm