Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
普及過程 ふきゅうかてい
quá trình khuếch tán
過不足 かふそく かぶそく
sự thừa hoặc sự thiếu hụt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不定過去 ふていかこ ふじょうかこ
thì quá khứ hoàn thành
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
論及 ろんきゅう
đề cập, nhắc đến, thảo luận (về vấn đề gì đó)