Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普選運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
普選 ふせん
quyền bầu cử phổ thông.
運動選手 うんどうせんしゅ
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
選挙運動 せんきょうんどう
cuộc vận động bầu cử.
選挙運動資金 せんきょうんどうしきん
quĩ chiến dịch
普通選挙 ふつうせんきょ
sự phổ thông đầu phiếu; sự bầu cử phổ thông.