Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
門院 もんいん
quả phụ hoàng hậu
普門品 ふもんぼん
sản phẩm phổ thông
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
市門 しもん
cổng thành phố
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước