Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
中景 ちゅうけい
cự ly trung bình
叙景 じょけい
phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh
遠景 えんけい
viễn cảnh.