Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景徳伝灯録
伝録 でんろく
reciting something and then recording it, recording of something that has been recited
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
文徳実録 もんとくじつろく
Montoku Jitsuroku (hoàn thành vào năm 879, đây là văn bản thứ năm trong bộ Sáu bộ Quốc sử của Nhật Bản)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.