景気対策 けいきたいさく
sự đo đạc kinh tế
電気刺激 でんきしげき
kích thích điện
景気改善策 けいきかいぜんさく
kế hoạch khôi phục kinh tế
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
電気刺激療法 でんきしげきりょうほう
liệu pháp điện
磁気刺激療法 じきしげきりょうほう
liệu pháp kích thích từ tính
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
刺激薬 しげきやく
chất kích thích