景気対策
けいきたいさく「CẢNH KHÍ ĐỐI SÁCH」
Biện pháp chống chu kỳ
☆ Danh từ
Sự đo đạc kinh tế

景気対策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景気対策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
景気刺激策 けいきしげきさく
giải pháp kích cầu kinh tế
景気改善策 けいきかいぜんさく
kế hoạch khôi phục kinh tế
対策 たいさく
biện pháp
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
静電気対策マット せいでんきたいさくマット
tấm thảm chống tĩnh điện
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
雪対策 ゆきたいさく
tổng hợp các biện pháp được thực hiện để giảm bớt các khó khăn khác nhau do tuyết gây ra, biện pháp đối phó với tuyết