Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景観生態学
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生態学 せいたいがく
sinh thái học
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
景観権 けいかんけん
quyền cảnh quan
保全生態学 ほぜんせいたいがく
bảo tồn sinh thái học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
生態学的パラメーターモニタリング せーたいがくてきパラメーターモニタリング
giám sát thông số sinh thái học