Các từ liên quan tới 晴れときどきお天気雨
晴天続き せいてんつづき
nghỉ một lát (của) thời tiết tinh tế
天気雨 てんきあめ
tắm nắng, mưa đột ngột từ bầu trời xanh
雨天続き うてんつづき
thời tiết mưa kéo dài
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
晴雨 せいう
nắng mưa
梅雨晴れ つゆばれ
đầy nắng nghỉ một lát trong thời gian mùa có mưa
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo