Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯ぐき はぐき
nướu
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
晴天続き せいてんつづき
nghỉ một lát (của) thời tiết tinh tế
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
歯磨き はみがき
bột đánh răng; thuốc đánh răng