Các từ liên quan tới 智識寺 (千曲市)
智識 ちしき
kiến thức; trí thức
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).