Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライオン
sư tử; con sư tử.
ライオンタマリン ライオン・タマリン
lion tamarin
インドライオン インド・ライオン
sư tử Châu Á; sư tử Ấn Độ.
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
トイレに立つ トイレにたつ
đi vệ sinh
世に立つ よにたつ
để trở thành nổi tiếng
暁 あかつき あかとき
bình minh
先に立つ さきにたつ
dẫn dắt, chủ động