暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
暑さに当てられる あつさにあてられる
bị ảnh hưởng bởi nhiệt
暑さが応える あつさがこたえる
cảm thấy rất nóng
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
火に当たる ひにあたる
tự sưởi ấm bằng lửa
図に当たる ずにあたる
như mong đợi; đúng ý đồ; đúng mục đích