Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
暑さに当てられる あつさにあてられる
bị ảnh hưởng bởi nhiệt
に当たる にあたる
đương nhiên
あるに
and yet, even so, however
暑さが応える あつさがこたえる
cảm thấy rất nóng
暑がる あつがる
cảm thấy nóng
暑さが加わる あつさがくわわる
sức nóng tăng
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm