Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖機 だんき
hâm nóng (ví dụ: động cơ)
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
暖房機 だんぼうき
máy làm ấm
機運 きうん
Thời cơ, cơ hội