Các từ liên quan tới 暗くなるまで待って
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
丸くなって まるくなって
thành vòng tròn, trở nên tròn
待っている まっている
đang đợi.
釘で留まっている くぎでとまっている
để được buộc chặt với một cái đinh
出る幕ではない でるまくではない
Không được chào đón
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện
打って出る うってでる
tấn công đối thủ
円く輪になって踊る まるくわになっておどる
nhảy múa trong vòng tròn