Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暗く黒く
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
黒く輝く くろくかがやく
láy
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm
暗黒大陸 あんこくたいりく
lục địa đen (Châu Phi)
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)